Thép Việt Nhật là một trong những thương hiệu thép xây dựng được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ chất lượng ổn định và giá cả cạnh tranh. Tuy nhiên, giá thép Việt Nhật có thể biến động theo thời gian do nhiều yếu tố như giá nguyên liệu đầu vào, cung cầu thị trường, biến động tỷ giá,…
Giá thép Việt Nhật hôm nay
Giá thép Việt Nhật hiện nay dao động trong khoảng 15.000 – 15.200 VNĐ/kg tùy theo chủng loại và kích thước. Dưới đây là một số thông tin tham khảo:
Loại thép | Đơn vị tính | Kl/ Cây | Đơn giá (VNĐ) |
Thép cây Việt Nhật Ø 10 | 1 Cây(11.7m) | 7.21 | 88750 |
Thép cây Việt Nhật Ø 12 | 1 Cây(11.7m) | 10.39 | 126100 |
Thép cây Việt Nhật Ø 14 | 1 Cây(11.7m) | 14.15 | 171500 |
Thép Việt Nhật Ø 16 | 1 Cây(11.7m) | 18.48 | 224200 |
Thép Việt Nhật Ø 18 | 1 Cây(11.7m) | 23.38 | 283700 |
Thép Việt Nhật Ø20 | 1 Cây(11.7m) | 28.85 | 350200 |
Thép Việt Nhật Ø22 | 1 Cây(11.7m) | 34.91 | 423600 |
Thép Việt Nhật Ø25 | 1 Cây(11.7m) | 45.09 | 551400 |
Thép Việt Nhật Ø28 | 1 Cây(11.7m) | 56.56 | Liên hệ |
Thép Việt Nhật Ø32 | 1 Cây(11.7m) | 73.83 | Liên hệ |
Giá Thép cuộn Việt Nhật
Loại thép | Giá thép cuộn Cb3 (vnđ/kg) | Giá cuộn Cb4 (vnđ/kg) |
Thép Cuộn Ø 6 | 15.400 | 15.400 |
Thép cuộn Ø 8 | 15.400 | 15.400 |
Thép cây Ø 10 | 88750 | 86500 |
Thép cây Ø 12 | 126100 | 125900 |
Thép cây Ø 14 | 171500 | 167500 |
Thép cây Ø 16 | 224200 | 218000 |
Thép cây Ø 18 | 283700 | 275500 |
Thép cây Ø 20 | 350200 | 339500 |
Thép cây Ø 22 | 423600 | 412500 |
Thép cây Ø 25 | 551400 | 536500 |
Thép cây Ø 28 | | 1.068.000 |
Thép cây Ø 32 | | 1.396.500 |
Giá thép thanh vằn Việt Nhật
Thép Thanh Vằn Việt Nhật | Đơn vị tính | Khối lượng/cây | Đơn Giá VNĐ/Kg |
Thép cây Việt Nhật Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.21 | 88750 |
Thép cây Việt Nhật Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 126100 |
Thép cây Việt Nhật Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.15 | 171500 |
Thép Việt Nhật Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.48 | 224200 |
Thép Việt Nhật Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.38 | 283700 |
Thép Việt Nhật Ø20 | 1 Cây (11.7m) | 28.85 | 350200 |
Thép Việt Nhật Ø22 | 1 Cây (11.7m) | 34.91 | 423600 |
Thép Việt Nhật Ø25 | 1 Cây (11.7m) | 45.09 | 551400 |
Thép Việt Nhật Ø28 | 1 Cây (11.7m) | 56.56 | |
Thép Việt Nhật Ø32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | |
Giá thép hộp Việt Nhật
Sản phẩm | Kích thước | Độ dày | Đơn giá tham khảo |
Hộp thép mạ kẽm hình chữ nhật | 13×26 | 1 | 64.170 |
1.1 | 70.122 |
1.2 | 75.888 |
1.4 | 87.420 |
20×40 | 1 | 100.998 |
1.1 | 110.484 |
1.2 | 120.156 |
1.4 | 138.469 |
1.5 | 148.242 |
1.8 | 175.584 |
2 | 193.440 |
2.3 | 219.480 |
2.5 | 236.593 |
25×50 | 1 | 127.456 |
1.1 | 139.980 |
1.2 | 151.590 |
1.4 | 175.770 |
1.5 | 187.674 |
1.8 | 222.845 |
2 | 246.078 |
2.3 | 280.116 |
2.5 | 302.250 |
30×60 | 1 | 153.450 |
1.1 | 168.330 |
1.2 | 183.210 |
1.4 | 212.598 |
1.5 | 227.106 |
1.8 | 270.258 |
2 | 298.530 |
2.3 | 340.380 |
2.5 | 367.980 |
2.8 | 405.295 |
3 | 435.340 |
40×80 | 1.1 | 226.276 |
1.4 | 286.068 |
1.8 | 364.758 |
2 | 403.620 |
2.3 | 46.234 |
2.5 | 499.410 |
2.8 | 555.678 |
3.2 | 629.789 |
Hộp thép vuông mạ kẽm | 14×14 | 1 | 44.826 |
1.1 | 48.189 |
1.2 | 52.824 |
1.4 | 60.450 |
16×16 | 1 | 51.894 |
1.1 | 56.544 |
1.2 | 61.194 |
1.4 | 70.038 |
20×20 | 1 | 65.844 |
1.1 | 71.892 |
1.5 | 95.604 |
1.8 | 112.530 |
Giá thép ống Việt Nhật
Thép ống | Trọng lượng | Giá Kg (vnđ/kg) | Giá cây (vnđ/cây) |
Kẽm Ø16 x 0,8 | 1.72 | 16 | 28 |
Kẽm Ø16 x 0,9 | 1.96 | 16,4 | 32 |
Kẽm Ø16 x 1,0 | 2.14 | 16,3 | 35 |
Kẽm Ø16 x 1,1 | 2.37 | 16,3 | 39 |
Kẽm Ø16 x 1,2 | 2.63 | 16 | 43 |
Kẽm Ø16 x 1,3 | 2.83 | 16,3 | 46 |
Kẽm Ø16 x 1,4 | 3.06 | 16,3 | 50 |
Kẽm Ø21 x 0,9 | 2.62 | 16,4 | 43 |
Kẽm Ø21 x 1,0 | 2.91 | 16,3 | 47 |
Kẽm Ø21 x 1,1 | 3.21 | 16,3 | 52 |
Kẽm Ø21 x 1,2 | 3.53 | 16 | 58 |
Kẽm Ø21 x 1,3 | 3.85 | 16,3 | 63 |
Kẽm Ø21 x 1,4 | 4.15 | 16,3 | 68 |
Kẽm Ø27 x 0,9 | 3.33 | 16 | 55 |
Kẽm Ø27 x 1,0 | 3.72 | 16,3 | 61 |
Kẽm Ø27 x 1,1 | 4.1 | 16,3 | 67 |
Kẽm Ø27 x 1,2 | 4.49 | 16,3 | 73 |
Kẽm Ø27 x 1,3 | 4.9 | 16,3 | 80 |
Kẽm Ø27 x 1,4 | 5.28 | 16,3 | 86 |
Kẽm Ø34 x 1,0 | 4.69 | 16 | 75 |
Kẽm Ø34 x 1,1 | 5.19 | 16 | 83 |
Kẽm Ø34 x 1,2 | 5.67 | 16 | 91 |
Kẽm Ø34 x 1,3 | 6.16 | 16 | 99 |
Kẽm Ø34 x 1,6 | 7.62 | 16 | 122 |
Kẽm Ø34 x 1,6 | 7.62 | 16 | 122 |
Kẽm Ø34 x 1,7 | 8.12 | 16 | 130 |
Kẽm Ø34 x 1,8 | 8.61 | 16 | 138 |
Kẽm Ø42 x 1,1 | 6.52 | 16 | 104 |
Kẽm Ø42 x 1,2 | 7.15 | 16 | 114 |
Kẽm Ø42 x 1,3 | 7.77 | 16 | 124 |
Kẽm Ø42 x 1,4 | 8.4 | 16 | 134 |
Kẽm Ø42 x 1,6 | 9.58 | 16 | 153 |
Kẽm Ø42 x 1,7 | 10.20 | 16 | 163 |
Kẽm Ø42 x 1,8 | 10.82 | 16 | 173 |
Kẽm Ø42 x 1,9 | 11.4 | 16 | 182 |
Kẽm Ø42 x 2,0 | 12.03 | 16 | 192 |
Kẽm Ø49 x 1,1 | 7.5 | 16 | 120 |
Kẽm Ø49 x 1,2 | 8.21 | 16 | 131 |
Kẽm Ø49 x 1,3 | 8.94 | 16 | 143 |
Kẽm Ø49 x 1,4 | 9.66 | 16 | 155 |
Kẽm Ø49 x 1,6 | 11.06 | 16 | 177 |
Kẽm Ø49 x 1,7 | 11.78 | 16 | 188 |
Kẽm Ø49 x 1,8 | 12.45 | 16 | 199 |
Kẽm Ø49 x 1,9 | 13.17 | 16 | 211 |
Kẽm Ø49 x 2,0 | 13.88 | 16 | 222 |
Kẽm Ø60 x 1,1 | 9.32 | 16 | 149 |
Kẽm Ø60 x 1,2 | 10.21 | 16 | 163 |
Kẽm Ø60 x 1,3 | 11.11 | 16 | 178 |
Kẽm Ø60 x 1,6 | 12.01 | 16 | 192 |
Kẽm Ø60 x 1,6 | 11.11 | 16 | 178 |
Kẽm Ø60 x 1,7 | 14.66 | 16 | 235 |
Kẽm Ø60 x 1,8 | 15.54 | 16 | 249 |
Kẽm Ø60 x 1,9 | 16.40 | 16 | 262 |
Kẽm Ø60 x 2,0 | 17.29 | 16 | 276,64 |
Kẽm Ø76 x 1,3 | 12.87 | 16 | 205,92 |
Kẽm Ø76 x 1,3 | 13.99 | 16 | 223,84 |
Kẽm Ø76 x 1,4 | 15.13 | 16 | 242,08 |
Kẽm Ø76 x 1,6 | 17.39 | 16 | 278,24 |
Kẽm Ø76 x 1,7 | 18.51 | 16 | 296,16 |
Kẽm Ø76 x 1,8 | 19.65 | 16 | 314,4 |
Kẽm Ø76 x 1,9 | 20.78 | 16 | 332,48 |
Kẽm Ø76 x 2.0 | 21.9 | 16 | 350,4 |
Kẽm Ø90 x 1,3 | 16.56 | 16 | 264,96 |
Kẽm Ø90 x 1,4 | 17.90 | 16 | 286,4 |
Kẽm Ø90 x 1,6 | 20.56 | 16 | 328,96 |
Kẽm Ø90 x 1,7 | 21.83 | 16 | 349,28 |
Kẽm Ø90 x 1,8 | 23.15 | 16 | 370,4 |
Kẽm Ø90 x 1,9 | 24.4 | 16 | 390,4 |
Kẽm Ø90 x 2,0 | 25.72 | 16 | 411,52 |
Kẽm Ø114 x 1,4 | 22.86 | 16 | 365,76 |
Kẽm Ø114 x 1,6 | 26.27 | 16 | 420,32 |
Kẽm Ø114 x 1,7 | 27.97 | 16 | 447,52 |
Kẽm Ø114 x 1,8 | 29.59 | 16 | 473,44 |
Kẽm Ø114 x 1,9 | 31.29 | 16 | 500,64 |
Kẽm Ø114 x 2,0 | 33 | 16 | 528 |