48A Đường 22, P. Phước Long B, TP. Thủ Đức

Thứ Hai – Thứ Bảy 8.00 – 18.00

Giá thép Việt Nhật cập nhật ngày 02/01/2025

Thép Việt Nhật là một trong những thương hiệu thép xây dựng được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ chất lượng ổn định và giá cả cạnh tranh. Tuy nhiên, giá thép Việt Nhật có thể biến động theo thời gian do nhiều yếu tố như giá nguyên liệu đầu vào, cung cầu thị trường, biến động tỷ giá,…

Giá thép Việt Nhật hôm nay

Giá thép Việt Nhật hiện nay dao động trong khoảng 15.000 – 15.200 VNĐ/kg tùy theo chủng loại và kích thước. Dưới đây là một số thông tin tham khảo:

Loại thépĐơn vị tínhKl/ CâyĐơn giá (VNĐ)
Thép cây Việt Nhật Ø 101 Cây(11.7m)7.2188750
Thép cây Việt Nhật  Ø 121 Cây(11.7m)10.39126100
Thép cây Việt Nhật  Ø 141 Cây(11.7m)14.15171500
Thép Việt Nhật Ø 161 Cây(11.7m)18.48224200
Thép Việt Nhật Ø 181 Cây(11.7m)23.38283700
Thép Việt Nhật Ø201 Cây(11.7m)28.85350200
Thép Việt Nhật Ø221 Cây(11.7m)34.91423600
Thép Việt Nhật Ø251 Cây(11.7m)45.09551400
Thép Việt Nhật Ø281 Cây(11.7m)56.56Liên hệ
Thép Việt Nhật Ø321 Cây(11.7m)73.83Liên hệ

Giá Thép cuộn Việt Nhật

Loại thépGiá thép cuộn Cb3 (vnđ/kg)Giá cuộn Cb4 (vnđ/kg)
Thép Cuộn Ø 615.40015.400
Thép cuộn Ø 815.40015.400
Thép cây Ø 108875086500
Thép cây Ø 12126100125900
Thép cây Ø 14171500167500
Thép cây Ø 16224200218000
Thép cây Ø 18283700275500
Thép cây Ø 20350200339500
Thép cây Ø 22423600412500
Thép cây Ø 25551400536500
Thép cây Ø 281.068.000
Thép cây Ø 321.396.500

Giá thép thanh vằn Việt Nhật

Thép Thanh Vằn Việt NhậtĐơn vị tínhKhối lượng/câyĐơn Giá VNĐ/Kg
Thép cây Việt Nhật Ø 101 Cây (11.7m)7.2188750
Thép cây Việt Nhật Ø 121 Cây (11.7m)10.39126100
Thép cây Việt Nhật Ø 141 Cây (11.7m)14.15171500
Thép Việt Nhật Ø 161 Cây (11.7m)18.48224200
Thép Việt Nhật Ø 181 Cây (11.7m)23.38283700
Thép Việt Nhật Ø201 Cây (11.7m)28.85350200
Thép Việt Nhật Ø221 Cây (11.7m)34.91423600
Thép Việt Nhật Ø251 Cây (11.7m)45.09551400
Thép Việt Nhật Ø281 Cây (11.7m)56.56
Thép Việt Nhật Ø321 Cây (11.7m)73.83

Giá thép hộp Việt Nhật

Sản phẩmKích thướcĐộ dàyĐơn giá tham khảo
Hộp thép mạ kẽm hình chữ nhật13×26164.170
1.170.122
1.275.888
1.487.420
20×401100.998
1.1110.484
1.2120.156
1.4138.469
1.5148.242
1.8175.584
2193.440
2.3219.480
2.5236.593
25×501127.456
1.1139.980
1.2151.590
1.4175.770
1.5187.674
1.8222.845
2246.078
2.3280.116
2.5302.250
30×601153.450
1.1168.330
1.2183.210
1.4212.598
1.5227.106
1.8270.258
2298.530
2.3340.380
2.5367.980
2.8405.295
3435.340
40×801.1226.276
1.4286.068
1.8364.758
2403.620
2.346.234
2.5499.410
2.8555.678
3.2629.789
Hộp thép vuông mạ kẽm14×14144.826
1.148.189
1.252.824
1.460.450
16×16151.894
1.156.544
1.261.194
1.470.038
20×20165.844
1.171.892
1.595.604
1.8112.530

Giá thép ống Việt Nhật

Thép ốngTrọng lượngGiá Kg (vnđ/kg)Giá cây (vnđ/cây)
Kẽm Ø16 x 0,81.721628
Kẽm Ø16 x 0,91.9616,432
Kẽm Ø16 x 1,02.1416,335
Kẽm Ø16 x 1,12.3716,339
Kẽm Ø16 x 1,22.631643
Kẽm Ø16 x 1,32.8316,346
Kẽm Ø16 x 1,43.0616,350
Kẽm Ø21 x 0,92.6216,443
Kẽm Ø21 x 1,02.9116,347
Kẽm Ø21 x 1,13.2116,352
Kẽm Ø21 x 1,23.531658
Kẽm Ø21 x 1,33.8516,363
Kẽm Ø21 x 1,44.1516,368
Kẽm Ø27 x 0,93.331655
Kẽm Ø27 x 1,03.7216,361
Kẽm Ø27 x 1,14.116,367
Kẽm Ø27 x 1,24.4916,373
Kẽm Ø27 x 1,34.916,380
Kẽm Ø27 x 1,45.2816,386
Kẽm Ø34 x 1,04.691675
Kẽm Ø34 x 1,15.191683
Kẽm Ø34 x 1,25.671691
Kẽm Ø34 x 1,36.161699
Kẽm Ø34 x 1,67.6216122
Kẽm Ø34 x 1,67.6216122
Kẽm Ø34 x 1,78.1216130
Kẽm Ø34 x 1,88.6116138
Kẽm Ø42 x 1,16.5216104
Kẽm Ø42 x 1,27.1516114
Kẽm Ø42 x 1,37.7716124
Kẽm Ø42 x 1,48.416134
Kẽm Ø42 x 1,69.5816153
Kẽm Ø42 x 1,710.2016163
Kẽm Ø42 x 1,810.8216173
Kẽm Ø42 x 1,911.416182
Kẽm Ø42 x 2,012.0316192
Kẽm Ø49 x 1,17.516120
Kẽm Ø49 x 1,28.2116131
Kẽm Ø49 x 1,38.9416143
Kẽm Ø49 x 1,49.6616155
Kẽm Ø49 x 1,611.0616177
Kẽm Ø49 x 1,711.7816188
Kẽm Ø49 x 1,812.4516199
Kẽm Ø49 x 1,913.1716211
Kẽm Ø49 x 2,013.8816222
Kẽm Ø60 x 1,19.3216149
Kẽm Ø60 x 1,210.2116163
Kẽm Ø60 x 1,311.1116178
Kẽm Ø60 x 1,612.0116192
Kẽm Ø60 x 1,611.1116178
Kẽm Ø60 x 1,714.6616235
Kẽm Ø60 x 1,815.5416249
Kẽm Ø60 x 1,916.4016262
Kẽm Ø60 x 2,017.2916276,64
Kẽm Ø76 x 1,312.8716205,92
Kẽm Ø76 x 1,313.9916223,84
Kẽm Ø76 x 1,415.1316242,08
Kẽm Ø76 x 1,617.3916278,24
Kẽm Ø76 x 1,718.5116296,16
Kẽm Ø76 x 1,819.6516314,4
Kẽm Ø76 x 1,920.7816332,48
Kẽm Ø76 x 2.021.916350,4
Kẽm Ø90 x 1,316.5616264,96
Kẽm Ø90 x 1,417.9016286,4
Kẽm Ø90 x 1,620.5616328,96
Kẽm Ø90 x 1,721.8316349,28
Kẽm Ø90 x 1,823.1516370,4
Kẽm Ø90 x 1,924.416390,4
Kẽm Ø90 x 2,025.7216411,52
Kẽm Ø114 x 1,422.8616365,76
Kẽm Ø114 x 1,626.2716420,32
Kẽm Ø114 x 1,727.9716447,52
Kẽm Ø114 x 1,829.5916473,44
Kẽm Ø114 x 1,931.2916500,64
Kẽm Ø114 x 2,03316528
Nhận bảng báo giá PDF
Báo giá chi tiết
Quý khách hàng cần báo giá chi tiết, vui lòng liên hệ ngay với Đức Minh Khôi
LIÊN HỆ BÁO GIÁ