48A Đường 22, P. Phước Long B, TP. Thủ Đức

Thứ Hai – Thứ Bảy 8.00 – 18.00

Giá thép hộp Hoà Phát cập nhật ngày 02/01/2025

Thép hộp Hòa Phát hay còn gọi là sắt hộp Hòa Phát. Thông thường, thép hộp Hòa Phát được chia thành 2 loại bao gồm: sắt hộp vuông và sắt hộp chữ nhật. Trong đó, các loại thép hộp vuông có quy cách từ vuông 12×12 đến 150x150mm. Tuy nhiên, đối với hộp kẽm Hòa Phát chỉ sản xuất đến quy cách 60x120mm.

Ngoài ra, dựa vào phương pháp chế tạo, người ta cũng chia chúng thành 2 loại là: sắt hộp đen và sắt hộp mạ kẽm. Việc nắm được giá của thép hộp Hòa Phát giúp việc mua hàng trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. Sau đây là các loại quy cách thép hộp Hòa Phát

Giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát

Quy cách cạnh x cạnh
(mm)
Độ dày in (mm)Trọng lượng (kg/cây)Giá bán (Vnđ/cây)
Thép hộp 12 x 12 x 6m (100 Cây/bó)0.81.6645800
0.91.8551100
12.0356000
1.12.2161000
1.22.3966000
1.42.7275100
Thép hộp 14 x 14 x 6m (100 Cây/bó)0.81.9753800
0.92.1959800
12.4165100
1.12.6371000
1.22.8476700
1.43.2587800
1.53.4593200
Thép hộp 20 x 20 x 6m (100 Cây/bó)0.82.8778400
0.93.2187600
13.5495600
1.13.87104500
1.24.2113400
1.44.83130400
1.86.05163400
Thép hộp 25 x 25 x 6m (100 Cây/bó)0.83.6298800
0.94.06110800
14.48121000
1.14.91132600
1.25.33143900
1.46.15166100
1.87.75209300
Thép hộp 30 x 30 x 6m (81 Cây/bó) - Thép hộp 20 x 40 x 6m (72 Cây/bó)0.84.38119600
0.94.9133800
15.43146600
1.15.94160400
1.26.46174400
1.47.47201700
1.89.44254900
210.4280800
2.311.8318600
Thép hộp 40 x 40 x 6m (49 Cây/bó)0.96.6180200
17.31197400
1.18.02216500
1.28.72235400
1.410.11273000
1.812.83346400
214.17382600
2.316.14435800
Thép hộp 90 x 90 x 6m (16 Cây/bó) - Thép hộp 60 x 120 x 6m (18 Cây/bó)1.423.3629100
1.829.79804300
233.01891300
2.337.81020600
2.540.981114700
2.845.71243000
Thép hộp 13 x 26 x 6m (105 Cây/bó)0.82.7976200
0.93.1285200
13.4593200
1.13.77101800
1.24.08110200
1.44.7126900
Thép hộp 25 x 50 x 6m (72 Cây/bó)0.85.51150400
0.96.18168700
16.84184700
1.17.5202500
1.28.15220100
1.49.45255200
1.811.98323500
213.23357200
2.315.05406400
Thép hộp 30 x 60 x 6m (50 Cây/bó)18.25222800
1.19.05244400
1.29.85266000
1.411.43308600
1.814.53392300
216.05433400
2.318.3494100
2.519.78538000
2.821.97597600
Thép hộp 50 x 50 x 6m (36 Cây/bó)19.19248100
1.110.09272400
1.210.98296500
1.412.74344000
1.816.22437900
217.94484400
2.320.47552700
2.522.14602200
2.824.6669100
Thép hộp 60 x 60 x 6m (25 Cây/bó) - Thép hộp 40 x 80 x 6m (32 Cây/bó)1.112.16328300
1.213.24357500
1.415.38415300
1.819.61529500
221.7585900
2.324.8669600
2.526.85730300
2.829.88812700
Thép hộp 50 x 100 x 6m (18 Cây/bó) - Thép hộp 75 x 75 x 6m (16 Cây/bó)1.419.34522200
1.824.7666900
227.36738700
2.331.3845100
2.533.91922400
2.837.791027900

Giá thép hộp đen Hòa Phát

Tên thép hộpKích thước (mm)Trọng lượng (Kg/cây 6m)Đơn giá thép hộp đen Hòa Phát
Sắt hộp vuông đen Hòa Phát14x14x1.02.4113,5
14x14x1.12.6313,5
14x14x1.22.8413,5
14x14x1.43.2513,5
16x16x1.02.7913,5
16x16x1.103.0413,5
16x16x1.23.2913,5
16x16x1.43.7813,5
20x20x1.03.5413,5
20x20x1.13.8713,5
20x20x1.24.213,5
20x20x1.44.8313,5
20x20x1.55.1413,5
20x20x1.806.0513,5
25x25x1.04.4813,5
25x25x1.14.9113,5
25x25x1.25.3313,5
25x25x1.46.1513,5
25x25x1.56.5613,5
25x25x1.87.7513,5
25x25x2.08.5213,5
30x30x1.05.4313,5
30x30x1.15.9413,5
30x30x1.26.4613,5
30x30x1.47.4713,5
30x30x1.57.9713,5
30x30x1.89.4413,5
30x30x2.010.413,5
30x30x2.311.813,5
30x30x2.512.7213,5
40x40x1.108.0213,5
40x40x1.28.7213,5
40x40x1.410.1113,5
40x40x1.510.813,5
40x40x1.812.8313,5
40x40x2.014.1713,5
40x40x2.316.1413,5
40x40x2.517.4313,5
40x40x2.819.3313,5
40x40x3.020.5713,5
50x50x1.110.0913,5
50x50x1.210.9813,5
50x50x1.412.7413,5
50x50x1.513.6213,5
50x50x1.816.2213,5
50x50x2.017.9413,5
50x50x2.320.4713,5
50x50x2.522.1413,5
50x50x2.824.613,5
50x50x3.026.2313,5
60x60x1.112.1613,5
60x60x1.213.2413,5
60x60x1.415.3813,5
60x60x1.516.4513,5
60x60x1.819.6113,5
60x60x2.021.713,5
60x60x2.324.813,5
60x60x2.526.8513,5
60x60x2.829.8813,5
60x60x3.031.8813,5
90x90x1.524.9313,5
90x90x1.829.7913,5
90x90x2.033.0113,5
90x90x2.337.813,5
90x90x2.540.9813,5
90x90x2.845.713,5
90x90x3.048.8313,5
90x90x3.251.9413,5
90x90x3.556.5813,5
90x90x3.861.1713,5
90x90x4.064.2113,5
Sắt hộp chữ nhật đen Hòa Phát13x26x0,82.5018,7
13x26x0,92.9018,7
13x26x1,03.2018,7
13x26x1,13.6018,7
13x26x1,23.8018,7
20x40x0,84.0018,7
20x40x0,94.5018,7
20x40x1,05.0018,7
20x40x1,15.4018,7
20x40x1,26.0018,7
20x40x1,46.7018,7
20x40x1,78.5018,7
25x50x0,85.5018,7
25x50x0,95.8018,7
25x50x1,06.5018,7
25x50x1,16.8018,7
25x50x1,27.6018,7
25x50x1,48.7018,7
30x60x0,86.3018,7
30x60x0,96.8018,7
30x60x1,07.5018,7
30x60x1,18.4018,7
30x60x1,29.2018,7
30x60x1,410.4018,7
30x60x1,713.0018,7
30x60x2,015.6018,7
30x90x1,0511.2018,7
30x90x1,3514.0018,7
30x90x1,6517.2018,7
40x80x0,758.3018,7
40x80x0,859.3018,7
40x80x0,9510.2018,7
40x80x1,0511.5018,7
40x80x1,1512.5018,7
40x80x1,3514.0018,7
40x80x1,6517.5018,7
40x80x1,9521.5018,7
50x100x1,0514.5018,7
50x100x1,1515.5018,7
50x100x1,3517.5018,7
50x100x1,6522.5018,7
50x100x1,9526.3018,7
60x120x1,3521.5018,7
60x120x1,6527.5018,7
60x120x1,9532.1718,7
Nhận bảng báo giá PDF
Báo giá chi tiết
Quý khách hàng cần báo giá chi tiết, vui lòng liên hệ ngay với Đức Minh Khôi
LIÊN HỆ BÁO GIÁ