Thép ống ASIA là một thương hiệu được công nhận và tin cậy trong việc cung cấp các sản phẩm thép ống chất lượng cao cho ngành công nghiệp và xây dựng. Với nền tảng vững chắc và kinh nghiệm lâu năm, ASIA đã xây dựng một tên tuổi uy tín trên thị trường.
Thép ống ASIA được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt. Chất liệu thép chất lượng cao, kết hợp với quy trình sản xuất chính xác, đảm bảo sự cứng cáp, bền bỉ và khả năng chịu lực tốt của sản phẩm. Bề mặt ống thép ASIA được xử lý tốt, chống oxi hóa và chống ăn mòn, mang lại sự bền vững và độ tin cậy cao trong môi trường khắc nghiệt.
Giá sắt ống ASIA đen
Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Chiều dài | Giá ống sắt đen ASIA (đồng/cây) |
---|---|---|---|
Phi 12.7 | 0.80 | 6m/cây | Liên hệ |
Phi 13.8 | 0.80 | 6m/cây | Liên hệ |
Phi 15.9 | 0.80 | 6m/cây | 32.000 |
1.20 | 6m/cây | Liên hệ | |
Phi 19.1 | 0.80 | 6m/cây | Liên hệ |
Phi 21 | 1.00 | 6m/cây | 30.000 |
1.20 | 6m/cây | 34.000 | |
1.40 | 6m/cây | 50.000 | |
1.80 | 6m/cây | 52.000 | |
Phi 27 | 1.00 | 6m/cây | 43.000 |
1.20 | 6m/cây | 65.000 | |
1.40 | 6m/cây | 66.000 | |
1.80 | 6m/cây | Liên hệ | |
Phi 34 | 1.00 | 6m/cây | Liên hệ |
1.20 | 6m/cây | 54.000 | |
1.40 | 6m/cây | 82.500 | |
1.80 | 6m/cây | 85.000 | |
Phi 42 | 1.00 | 6m/cây | Liên hệ |
1.20 | 6m/cây | 69.000 | |
1.40 | 6m/cây | 102.000 | |
1.80 | 6m/cây | 109.000 | |
Phi 49 | 1.20 | 6m/cây | 82.000 |
1.40 | 6m/cây | 119.000 | |
1.80 | 6m/cây | 125.000 | |
Phi 60 | 1.20 | 6m/cây | 100.000 |
1.40 | 6m/cây | 146.000 | |
1.80 | 6m/cây | 156.000 | |
2.00 | 6m/cây | 229.000 | |
2.40 | 6m/cây | 244.000 | |
Phi 76 | 1.20 | 6m/cây | 132.000 |
1.40 | 6m/cây | 188.000 | |
1.80 | 6m/cây | 204.000 | |
2.00 | 6m/cây | 284.000 | |
2.40 | 6m/cây | Liên hệ | |
Phi 90 | 1.20 | 6m/cây | Liên hệ |
1.40 | 6m/cây | 229.000 | |
1.80 | 6m/cây | 242.000 | |
3.00 | 6m/cây | Liên hệ | |
Phi 114 | 1.40 | 6m/cây | 309.000 |
1.80 | 6m/cây | 332.000 | |
2.40 | 6m/cây | Liên hệ |
Giá thép ống ASIA mạ kẽm
Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Chiều dài | Giá ống thép mạ kẽm ASIA (đồng/cây) |
---|---|---|---|
Phi 21 | 1.00 | 6m/cây | 37.700 |
1.20 | 6m/cây | 39.700 | |
1.40 | 6m/cây | 60.200 | |
2.00 | 6m/cây | Liên hệ | |
2.20 | 6m/cây | Liên hệ | |
Phi 27 | 1.20 | 6m/cây | 52.200 |
1.40 | 6m/cây | 79.200 | |
1.80 | 6m/cây | 80.200 | |
2.00 | 6m/cây | 111.200 | |
2.20 | 6m/cây | Liên hệ | |
Phi 34 | 1.20 | 6m/cây | 65.200 |
1.40 | 6m/cây | 98.700 | |
1.80 | 6m/cây | 104.200 | |
2.00 | 6m/cây | 125.200 | |
Phi 42 | 1.20 | 6m/cây | 82.200 |
1.40 | 6m/cây | 121.200 | |
1.80 | 6m/cây | 129.200 | |
2.00 | 6m/cây | 160.200 | |
Phi 49 | 1.20 | 6m/cây | 95.200 |
1.40 | 6m/cây | 145.200 | |
1.80 | 6m/cây | 139.200 | |
2.00 | 6m/cây | 178.200 | |
Phi 60 | 1.20 | 6m/cây | 117.200 |
1.40 | 6m/cây | 176.200 | |
1.80 | 6m/cây | 187.200 | |
2.00 | 6m/cây | 228.200 | |
2.50 | 6m/cây | Liên hệ | |
Phi 76 | 1.20 | 6m/cây | 151.200 |
1.40 | 6m/cây | 289.200 | |
1.80 | 6m/cây | 250.200 | |
2.00 | 6m/cây | 292.200 | |
Phi 90 | 1.40 | 6m/cây | 279.200 |
1.80 | 6m/cây | 339.200 | |
2.00 | 6m/cây | 348.200 | |
2.40 | 6m/cây | Liên hệ | |
3.20 | 6m/cây | Liên hệ | |
Phi 114 | 1.40 | 6m/cây | 359.200 |
1.80 | 6m/cây | 454.200 | |
2.00 | 6m/cây | Liên hệ | |
2.50 | 6m/cây | Liên hệ | |
2.50 | 6m/cây | Liên hệ |