48A Đường 22, P. Phước Long B, TP. Thủ Đức

Thứ Hai – Thứ Bảy 8.00 – 18.00

Giá thép hộp Asia cập nhật ngày 02/01/2025

Thép ống ASIA là một thương hiệu được công nhận và tin cậy trong việc cung cấp các sản phẩm thép ống chất lượng cao cho ngành công nghiệp và xây dựng. Với nền tảng vững chắc và kinh nghiệm lâu năm, ASIA đã xây dựng một tên tuổi uy tín trên thị trường.

Thép ống ASIA được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt. Chất liệu thép chất lượng cao, kết hợp với quy trình sản xuất chính xác, đảm bảo sự cứng cáp, bền bỉ và khả năng chịu lực tốt của sản phẩm. Bề mặt ống thép ASIA được xử lý tốt, chống oxi hóa và chống ăn mòn, mang lại sự bền vững và độ tin cậy cao trong môi trường khắc nghiệt.

Giá sắt ống ASIA đen

Đường kính (mm)Độ dày (mm)Chiều dàiGiá ống sắt đen ASIA (đồng/cây)
Phi 12.70.806m/câyLiên hệ
Phi 13.80.806m/câyLiên hệ
Phi 15.90.806m/cây32.000
1.206m/câyLiên hệ
Phi 19.10.806m/câyLiên hệ
Phi 211.006m/cây30.000
1.206m/cây34.000
1.406m/cây50.000
1.806m/cây52.000
Phi 271.006m/cây43.000
1.206m/cây65.000
1.406m/cây66.000
1.806m/câyLiên hệ
Phi 341.006m/câyLiên hệ
1.206m/cây54.000
1.406m/cây82.500
1.806m/cây85.000
Phi 421.006m/câyLiên hệ
1.206m/cây69.000
1.406m/cây102.000
1.806m/cây109.000
Phi 491.206m/cây82.000
1.406m/cây119.000
1.806m/cây125.000
Phi 601.206m/cây100.000
1.406m/cây146.000
1.806m/cây156.000
2.006m/cây229.000
2.406m/cây244.000
Phi 761.206m/cây132.000
1.406m/cây188.000
1.806m/cây204.000
2.006m/cây284.000
2.406m/câyLiên hệ
Phi 901.206m/câyLiên hệ
1.406m/cây229.000
1.806m/cây242.000
3.006m/câyLiên hệ
Phi 1141.406m/cây309.000
1.806m/cây332.000
2.406m/câyLiên hệ

Giá thép ống ASIA mạ kẽm

Đường kính (mm)Độ dày (mm)Chiều dàiGiá ống thép mạ kẽm ASIA (đồng/cây)
Phi 211.006m/cây37.700
1.206m/cây39.700
1.406m/cây60.200
2.006m/câyLiên hệ
2.206m/câyLiên hệ
Phi 271.206m/cây52.200
1.406m/cây79.200
1.806m/cây80.200
2.006m/cây111.200
2.206m/câyLiên hệ
Phi 341.206m/cây65.200
1.406m/cây98.700
1.806m/cây104.200
2.006m/cây125.200
Phi 421.206m/cây82.200
1.406m/cây121.200
1.806m/cây129.200
2.006m/cây160.200
Phi 491.206m/cây95.200
1.406m/cây145.200
1.806m/cây139.200
2.006m/cây178.200
Phi 601.206m/cây117.200
1.406m/cây176.200
1.806m/cây187.200
2.006m/cây228.200
2.506m/câyLiên hệ
Phi 761.206m/cây151.200
1.406m/cây289.200
1.806m/cây250.200
2.006m/cây292.200
Phi 901.406m/cây279.200
1.806m/cây339.200
2.006m/cây348.200
2.406m/câyLiên hệ
3.206m/câyLiên hệ
Phi 1141.406m/cây359.200
1.806m/cây454.200
2.006m/câyLiên hệ
2.506m/câyLiên hệ
2.506m/câyLiên hệ
Nhận bảng báo giá PDF
Báo giá chi tiết
Quý khách hàng cần báo giá chi tiết, vui lòng liên hệ ngay với Đức Minh Khôi
LIÊN HỆ BÁO GIÁ