48A Đường 22, P. Phước Long B, TP. Thủ Đức

Thứ Hai – Thứ Bảy 8.00 – 18.00

Giá sắt Pomina cập nhật ngày 02/01/2025

Sắt Pomina được sản xuất theo công nghệ chuẩn Nhật và được đánh giá có độ chịu lực tốt, chịu nhiệt vượt trội, thích hợp cho mọi công trình có quy mô lớn nhỏ khác nhau. Bởi lẽ đó đây là dòng sắt thép được đánh giá cao và sử dụng nhiều tại mọi công trình. Dưới đây Đức Minh Khôi xin gửi tới quý khách bảng giá sắt Pomina hôm nay để dễ dàng nắm bắt giá vật liệu thời điểm hiện tại.

Giá sắt Pomina cập nhật hôm nay

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ
(VNĐ/KG)
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 614,500
Thép cuộn phi 814,500
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,650100,773
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3914,500145,655
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1614,500200,32
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4914,500263,105
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4014,500334,3
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9014,500414,05
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8714,500500,615
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0514,500648,225
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6314,500816,135
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8314,5001065,535

Giá thép cuộn Pomina

Loại thépThép Pomina CB300V (VND/kg)Thép Pomina CB400V (VND/kg)
Thép cuộn phi 610,00010,000
Thép cuộn phi 810,00010,000

Giá thép thanh vằn Pomina

Loại thépĐơn vị tínhThép Pomina CB300V
(VNĐ)
Thép Pomina CB400V
(VNĐ)
Sắt phi 10Cây (11.7m)60.00062.000
Sắt phi 12Cây (11.7m)88.00090.000
Sắt phi 14Cây (11.7m)135.000140.000
Sắt phi 16Cây (11.7m)187.000190.000
Sắt phi 18Cây (11.7m)242.000245.000
Sắt phi 20Cây (11.7m)270.000272.000
Sắt phi 22Cây (11.7m)340.000342.000
Sắt phi 25Cây (11.7m)505.000508.000
Sắt phi 28Cây (11.7m)625.000627.000
Sắt phi 32Cây (11.7m)940.000942.000

Giá thép Pomina CB300V

Loại thépĐơn vị tínhGiá (VNĐ)
Sắt phi 6Kg10.000
Sắt phi 8Kg10.000
Sắt phi 10Cây (11.7m)60.000
Sắt phi 12Cây (11.7m)88.000
Sắt phi 14Cây (11.7m)135.000
Sắt phi 16Cây (11.7m)187.000
Sắt phi 18Cây (11.7m)242.000
Sắt phi 20Cây (11.7m)270.000
Sắt phi 22Cây (11.7m)340.000
Sắt phi 25Cây (11.7m)505.000
Sắt phi 28Cây (11.7m)625.000
Sắt phi 32Cây (11.7m)940.000

Giá thép Pomina CB400V

Loại thépĐơn vị tínhGiá (VNĐ)
Sắt phi 6Kg10.000
Sắt phi 8Kg10.000
Sắt phi 10Cây (11.7m)62.000
Sắt phi 12Cây (11.7m)90.000
Sắt phi 14Cây (11.7m)140.000
Sắt phi 16Cây (11.7m)190.000
Sắt phi 18Cây (11.7m)245.000
Sắt phi 20Cây (11.7m)272.000
Sắt phi 22Cây (11.7m)342.000
Sắt phi 25Cây (11.7m)508.000
Sắt phi 28Cây (11.7m)627.000
Sắt phi 32Cây (11.7m)942.000
Nhận bảng báo giá PDF
Báo giá chi tiết
Quý khách hàng cần báo giá chi tiết, vui lòng liên hệ ngay với Đức Minh Khôi
LIÊN HỆ BÁO GIÁ